Mã cảng |
: VNDXC |
Mã địa điểm lưu kho chờ thông quan |
: 51BES06 |
Mã địa điểm xếp hàng |
: VNDXC |
Mã địa điểm đích vận chuyển bảo thuế |
: 51BES06 |
Tọa độ bến cảng |
: 10024’14”N 107006’17’’E |
Điểm đón trả hoa tiêu |
: 10019’48”6N 107003’177’’E |
Năng lực đón tàu |
: Tàu 10.000 DWT |
Năng lực bốc Xếp |
: 5.000 tấn/ ngày |
Chiều dài bến |
: 300m |
Chiều rộng bến |
: Bến liền bờ |
Tải trọng mặt sàn |
: 20T/m2 |
Cao độ mặt bến |
: +5,4 m (Hệ cao độ Hòn Dấu) |
Cao độ trước bến |
: -9,4 m (Hệ cao độ Hòn Dấu) |